️ Báo giá thép chính hãng mới nhất hôm nay | Tổng kho sắt thép rộng rãi |
️ Cam kết công tác vận chuyển hàng tận nơi | Công trình nhận hàng trực tiếp trong thời gian ngắn |
️ Đảm bảo bốc xếp an toàn – chất lượng 100% | Hợp đồng mua bán đầy đủ, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn không tính phí qua hotline 24/24h | Vật liệu xanh – thi công nhanh |
️ Dịch vụ cung cấp nhiều voucher | Báo giá theo số lượng + ưu đãi |
Công ty Sáng Chinh Steel TPHCM luôn nằm trong sự chọn lựa hàng đầu của mọi nhà thầu hiện nay. Nhiều năm qua, chúng tôi đã hoàn thành rất nhiều đơn đặt hàng, cung ứng thực tế nguồn thép Việt Mỹ phi 10 chính hãng đến với người tiêu dùng
Chủng loại sắt thép ngày nay cực kì đa dạng, trong đó thép Việt Mỹ phi 10 vẫn nhận được nhiều sự quan tâm nhất. Nếu như hiện tại, quý khách muốn biết thêm nhiều thông tin hơn, xin hãy gọi về: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Giá thép xây dựng Việt Mỹ phi 10 – sắt thép xây dựng mới nhất năm 2023
Báo giá sắt thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Báo giá sắt thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÌNH ỔN TẠI HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Chất lượng thép Việt Mỹ phi 10 như thế nào?
Nhà sản xuất Việt Mỹ đã sử dụng những nguyên liệu phôi thép có tính chọn lọc tốt nhất để tạo ra thành phẩm. Chính vì vậy, chúng đã đáp ứng chất lượng tốt như mong muốn. Đặc điểm nổi bật nhất của thép Việt Mỹ phi 10 là khả năng chịu nhiệt, chịu lực rất cao. Công trình theo thời gian vẫn giữ được độ an toàn
Tại các khu vực – địa hình xây dựng có thời tiết nắng nóng kéo dài, thép Việt Mỹ phi 10 lại cực kì được nhiều khách hàng ưa chuộng. Hơn nữa, sản phẩm được mạ kẽm nên có đặc tính chống ăn mòn, chống gỉ rất tốt, bền bỉ tối đa.
Phân loại thép Việt Mỹ phi 10 ra sao?
Thép thanh vằn Việt Mỹ phi 10
Những công trình như công trình cộng đồng, công nghiệp, đường cao tốc. . .hiện đang ưu tiên sử dụng loại thép này với số lượng cực lớn
- Chủng loại: thanh vằn hoặc gân vằn
- Mỗi cây có chiều dài là 11.7m & 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
Trọng lượng mỗi bó: ~ 2500 kg
Thép tròn trơn Việt Mỹ phi 10
Thép tròn trơn Việt Mỹ phi 10 chịu lực tốt, độ cứng & độ bền cao. Trong đời sống ngày nay, chúng được ứng dụng phổ biến trong mọi công trình xây dựng lớn nhỏ, bê tông, cốt thép, nhà dân dụng, nhà công nghiệp,…
Đại lý thép Việt Mỹ xây dựng – Sáng Chinh Steel uy tín tại TPHCM
Sản phẩm thép Việt Mỹ phi 10 có nhiều chủng loại: thép tròn trơn, thép vằn, thép cuộn,.. được công ty Tôn thép Sáng Chinh cam kết phân phối tận nơi, chứng nhận hàng chính hãng tại nhà máy sản xuất
– Chất lượng hàng hóa tại kho Sáng Chinh luôn mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng bởi chất lượng vượt trội và được vận chuyển trực tiếp không qua một đơn vị trung gian nào.
– Dịch vụ làm việc cực kì chuyên nghiệp, hoạt động liên tục mỗi ngày
– Giá cả thép Việt Mỹ phi 10 nói riêng, các loại sắt thép khác nói chung mà công ty cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn giá cạnh tranh trên thị trường
Thủ tục mua hàng nhanh như thế nào?
- B1 : Chúng tôi mở rộng dịch vụ cung cấp báo giá chính xác, song song đó là giải đáp thắc mắc cho khách hàng nhanh
- B2 : Trong hợp đồng có những điều khoản mà hai bên cần thống nhất chung: Báo giá, khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận, cách thức thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B3: Sáng Chinh Steel sẽ vận chuyển hàng hóa, trong lúc đó quý khách sắp xếp kho vận để thuận tiện cho việc bốc dỡ VLXD
- B4: Khách hàng nhận hàng – kiểm tra mẫu mã sản phẩm & thanh toán số dư còn lại cho công ty
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN